Bảng giá Gỗ sồi nhập khẩu trên thị trường Việt Nam mới nhất 2024 Gỗ sồi là loại gỗ nhập khẩu được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trên thị trường Việt Nam hiện nay. Giá gỗ sồi có sự khác biệt tùy thuộc vào quy trình nhập khẩu, loại gỗ và thời điểm nhập khẩu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá gỗ sồi trên thị trường, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Gỗ sồi không chỉ được yêu thích trên thị trường quốc tế mà còn rất phổ biến tại Việt Nam. Các sản phẩm nội thất làm từ gỗ sồi mang đến cho người dùng cảm giác sang trọng, ấm cúng và thanh lịch.
Gỗ sồi là loại gỗ phát triển tốt trong điều kiện khí hậu ôn hòa, thường được trồng và sinh trưởng chủ yếu ở các nước Châu Âu và Mỹ. Giá trị kinh tế mà gỗ sồi mang lại khi nhập khẩu vào Việt Nam là rất cao. Các loại gỗ sồi chính thường được nhập khẩu gồm gỗ sồi Mỹ và gỗ sồi Nga, hoặc có thể phân loại thành gỗ sồi đỏ và gỗ sồi trắng.
Bảng giá Gỗ sồi nhập khẩu trên thị trường Việt Nam mới nhất 2024
Hiện nay, có nhiều hình thức buôn bán gỗ sồi trên thị trường. Tùy thuộc vào điều kiện nhập khẩu, hình thức sản xuất và nhu cầu sử dụng, gỗ sồi có thể được bán dưới dạng nhập khẩu gỗ thô, dạng tấm, hoặc qua quy trình sản xuất thành gỗ ghép. Dưới đây là các hình thức buôn bán gỗ sồi phổ biến nhất:
Gỗ sồi trắng nhập khẩu
Gỗ sồi trắng nhập khẩu được ưa chuộng không chỉ bởi các nhà sản xuất mà còn cả người tiêu dùng. Điều này do đặc điểm và chất lượng của gỗ mang lại: vân gỗ đẹp, khả năng chịu lực tốt và chống mọt hiệu quả. Màu sắc sáng của gỗ luôn tạo cảm giác thoải mái và năng động cho không gian. Hơn nữa, gỗ sồi trắng có đặc tính thấm sơn nhanh và dễ dàng trong quá trình cưa xẻ.
Gỗ sồi đỏ nhập khẩu
Ngược lại với gỗ sồi trắng, gỗ sồi đỏ có màu sắc đậm, thường thiên về gam nâu đỏ hồng. Số lượng gỗ sồi đỏ sinh trưởng nhiều hơn so với gỗ sồi trắng, tuy nhiên, thực tế chỉ có 8 loại gỗ sồi đỏ được bán trên thị trường. Giữa hai loại gỗ này không có quá nhiều sự khác biệt, vì cả hai đều có khả năng chịu lực và độ bền theo thời gian. Tuy nhiên, gỗ sồi trắng lại có lợi thế về khả năng chống nước tốt hơn.
Gỗ sồi tấm
Gỗ sồi tấm rất được ưa chuộng trong ngành sản xuất đồ nội thất như bàn, ghế, giường, và kệ tủ. Kích thước của gỗ sồi tấm rất phù hợp cho việc chế tạo các sản phẩm có bề mặt rộng, đồng thời có thể dễ dàng cắt ghép theo yêu cầu.
Gỗ sồi tấm
Hiện nay, giá gỗ sồi tấm phụ thuộc vào chất lượng bề mặt. Tiêu chuẩn A là loại cao nhất, nổi bật với sự đồng đều và màu sắc bắt mắt. Trong khi đó, các loại phân loại B và C có thể có những mắt đen, và màu sắc sẽ bị pha trộn do được ghép từ nhiều phần gỗ nhỏ.
Gỗ sồi ghép
Gỗ sồi ghép tối ưu hóa nguồn nguyên liệu để tạo ra những sản phẩm hoàn chỉnh. Qua quá trình ghép, các loại phụ gia được thêm vào giúp tăng cường khả năng chống mối mọt. Bề mặt cũng được gia công cẩn thận để loại bỏ lớp keo và tạo độ nhẵn mịn.
Bảng giá Gỗ sồi nhập khẩu trên thị trường Việt Nam mới nhất 2024
Gỗ sồi ghép
Với sản phẩm gỗ sồi ghép, bạn hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng trong thời gian dài nhờ độ bền cao. Tuy nhiên, hiện tại mặt hàng này khá hiếm trên thị trường vì chủ yếu nguồn hàng được xuất khẩu ra nước ngoài.
Mức giá của gỗ sồi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nơi sản xuất, chất lượng và màu sắc. Ngoài ra, tùy theo từng thời điểm và nguồn cung, giá cả cũng có thể dao động ở nhiều mức khác nhau. Bạn có thể tham khảo bảng giá trung bình dưới đây để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhằm tiết kiệm chi phí.
Bảng giá gỗ sồi tấm
Gỗ sồi tấm được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng. Độ dày càng lớn thì giá thành càng cao, bạn có thể tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại gỗ sồi tấm | Quy cách (mm) | Giá thành (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
Gỗ ghép loại AC | 1220 x 2440 x 8 | 485.000 |
Gỗ ghép loại CC | 1220 x 2440 x 8 | 400.000 |
Gỗ ghép loại AA | 1220 x 2440 x 10 | 575.000 |
Gỗ ghép loại AC | 1220 x 2440 x 10 | 515.000 |
Gỗ ghép loại AA | 1220 x 2440 x 12 | 600.000 |
Gỗ ghép loại AC | 1220 x 2440 x 12 | 550.000 |
Gỗ ghép loại AA | 1220 x 2440 x 15 | 675.000 |
Gỗ ghép loại AC | 1220 x 2440 x 15 | 615.000 |
Gỗ ghép loại AA | 1220 x 2440 x 17 | 750.000 |
Gỗ ghép loại AC | 1220 x 2440 x 17 | 700.000 |
Gỗ ghép loại AA phủ keo 2 mặt | 1220 x 2440 x 17 | 850.000 |
Gỗ ghép loại AA phủ keo 1 mặt | 1220 x 2440 x 17 | 750.000 |
Gỗ ghép loại AA phủ keo 2 mặt | 1220 x 2440 x 17 | 795.000 |
Bảng giá gỗ sồi ghép
Để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, gỗ sồi ghép cần trải qua nhiều công đoạn gia công tỉ mỉ, do đó giá thành thường cao hơn so với gỗ tấm.
Loại gỗ sồi ghép | Quy cách (mm) | Giá thành (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 8 | 515.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 8 | 475.000 |
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 10 | 600.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 10 | 650.000 |
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 12 | 700.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 12 | 650.000 |
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 15 | 975.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 15 | 900.000 |
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 18 | 1.150.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 18 | 1.050.000 |
Báo giá gỗ sồi Mỹ theo M3
Gỗ sồi Mỹ rất được ưa chuộng trên thị trường nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với đặc tính dễ gia công, gỗ sồi Mỹ được các nhà xưởng lựa chọn để chế tạo nội thất. Tuy nhiên, giá của loại gỗ này thường cao hơn so với các loại gỗ khác. Dưới đây là bảng giá cho bạn tham khảo:
Loại | Tiêu chuẩn | Đơn vị tính (VNĐ/m3) |
---|---|---|
Gỗ sồi đỏ (red oak) 20 mm | FAS | 24.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 20 mm | 1 COM | 20.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 20 mm | 2 COM | 15.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 26 mm | 1 COM | 18.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 32 mm | 1 COM | 22.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 38 mm | 1 COM | 23.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 51 mm | 1 COM | 24.000.000 |
Gỗ sồi trắng (white oak) 20 mm | 1 COM | 22.000.000 |
Gỗ sồi trắng (white oak) 26 mm | 1 COM | 20.000.000 |
Gỗ sồi trắng (white oak) 32 mm | 1 COM | 22.000.000 |
Gỗ sồi trắng (white oak) 38 mm | 1 COM | 24.000.000 |
Gỗ sồi trắng (white oak) 51 mm | 1 COM | 25.000.000 |
Chú thích:
FAS (Firsts and Seconds) là những sản phẩm gỗ được chọn lọc kỹ càng và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Loại gỗ này có ít nhất 83% bề mặt không khuyết tật, không bị tách lớp, lồi lõm hay xẹp méo. Các loại gỗ không đạt tiêu chuẩn FAS sẽ được phân loại thấp hơn như “Selects” hoặc “Commons”.
Bảng giá Gỗ sồi nhập khẩu trên thị trường Việt Nam mới nhất 2024
Báo giá gỗ sồi Nga theo M3
Gỗ sồi Nga được sản xuất theo các tiêu chuẩn và độ dày khác nhau, trong đó phân loại chất lượng cao nhất có thể đạt mức gần 24 triệu đồng/m3. Bạn có thể tham khảo bảng giá dưới đây:
Loại | Tiêu chuẩn | Đơn vị tính (VNĐ/m3) |
---|---|---|
Gỗ sồi đỏ (red oak) 19mm | ABC | 12.550.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 20mm | ABC | 13.550.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 20mm | AB | 16.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 26mm | ABC | 13.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 32-36mm | ABC | 16.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 38mm | AB | 19.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 38mm | ABC | 15.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 50 mm | ABC | 16.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 50 mm | AB | 20.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 60 mm | A | 23.000.000 |
Gỗ sồi đỏ (red oak) 80 mm | A | 23.500.000 |
Gỗ sồi trắng (white oak) 20 mm | AB (RC) | 19.000.000 |
Gỗ sồi trắng (white oak) 20 mm | AB (R1C) | 16.000.000 |
Lời kết
Trên đây là những thông tin mới nhất về giá gỗ sồi hiện tại. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào cung cầu trên thị trường. Mỗi nhà cung cấp cũng sẽ đưa ra mức giá khác nhau, vì vậy hãy tìm hiểu kỹ địa điểm uy tín trước khi quyết định mua để tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng.
Tác giả: bientap2nguyenhuy
Nguồn tin: furaka. vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn