Bảng giá gỗ tại Việt Nam luôn là một thông tin quan trọng đối với các doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng, và cả những người dân có nhu cầu mua bán gỗ. Tại thị trường Việt Nam, các loại gỗ được phân thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm cả gỗ tròn và gỗ xẻ, với mức giá tùy thuộc vào loại gỗ, kích thước, chất lượng cũng như nguồn gốc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu bảng giá tổng quan cho các loại gỗ phổ biến tại Việt Nam tính đến năm 2023.
Bảng giá mua bán gỗ tại Việt Nam
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại gỗ tròn và gỗ xẻ với đường kính và chiều dài đạt yêu cầu về chất lượng:
TT | Tên nhóm, loại gỗ | Đơn vị tính | Gỗ tròn (đường kính >30cm, dài >1m) | Gỗ xẻ các quy cách dài >3m |
---|---|---|---|---|
I | Nhóm I | |||
1 | Trai | m³ | 5.000.000 | 8.000.000 |
2 | Muồng đen | m³ | 3.000.000 | 4.500.000 |
3 | Sơn huyết | m³ | 4.500.000 | 7.000.000 |
4 | Cẩm liên | m³ | 3.800.000 | 5.700.000 |
5 | Pơ mu | m³ | 48.000.000 | |
6 | Trắc đỏ | m³ | 80.000.000 | 150.000.000 |
7 | Cẩm lai, cẩm thị | m³ | 45.000.000 | |
8 | Cà te | m³ | 38.000.000 | |
9 | Đàn hương | m³ | 16.000.000 | 30.000.000 |
10 | Gõ mật | m³ | 15.000.000 | |
11 | Mun | m³ | 30.000.000 | 8.000.000 |
12 | Lát | m³ | 11.500.000 | 15.000.000 |
13 | Gõ | m³ | 6.600.000 | 10.000.000 |
14 | Dạ hương | m³ | 7.200.000 | 10.000.000 |
15 | Lim xanh | m³ | 12.000.000 | 16.000.000 |
16 | Táo, sến | m³ | 3.500.000 | 5.000.000 |
Hiện nay, trên thị trường Việt Nam, một số loại gỗ nguyên liệu nhập khẩu được ưa chuộng và có giá trị cao. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại gỗ nhập khẩu phổ biến:
TÊN GỖ | GIÁ GỖ |
---|---|
Sồi trắng (White oak) | 6.070.000 ~ 250 EURO/m³ |
Thông New Zealand pine | 3.702.000 ~ 165 USD/m³ |
Thông Chile pine | 3.702.000 ~ 165 USD/m³ |
Thông Brazil pine | 3.702.000 ~ 165 USD/m³ |
Thông Phần lan (Finland Pine) | 4.260.000 ~ 190 USD/m³ |
Thông Thụy điển (Sweden Pine) | 4.260.000 ~ 190 USD/m³ |
Tần bì (Ash) | 7.060.000 ~ 315 USD/m³ |
Óc chó (Walnut) | 7.060.000 ~ 315 USD/m³ |
Bảng giá mua bán gỗ tại Việt Nam
Nhóm I bao gồm các loại gỗ quý hiếm, có giá trị cao và được ưa chuộng cho việc chế tác đồ nội thất cao cấp. Một số loại tiêu biểu bao gồm gỗ Trắc, gỗ Mun, gỗ Cẩm Lai, và gỗ Gõ. Những loại gỗ này không chỉ có giá trị sử dụng cao mà còn là biểu tượng của sự sang trọng, đẳng cấp. Giá của gỗ trong nhóm này dao động từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng mỗi mét khối.
Ví dụ, gỗ Trắc đỏ có giá từ 80.000.000 đến 150.000.000 đồng/m³, còn gỗ Mun có giá từ 30.000.000 đến 160.000.000 đồng/m³. Đây là những con số rất cao so với các loại gỗ khác, phản ánh sự khan hiếm và giá trị của chúng trên thị trường.
Nhóm II bao gồm các loại gỗ phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, chế tác đồ gỗ thông dụng như bàn ghế, tủ kệ. Ví dụ, gỗ Căm Xe có giá từ 6.000.000 đến 10.000.000 đồng/m³, gỗ Sao dao động từ 5.600.000 đến 9.000.000 đồng/m³.
Những loại gỗ này vẫn giữ được độ bền, tính thẩm mỹ, và khả năng chịu lực tốt, tuy nhiên không có sự đắt đỏ như nhóm I. Do đó, đây là sự lựa chọn của nhiều nhà sản xuất nội thất với phân khúc khách hàng trung bình.
Nhóm III bao gồm các loại gỗ phổ thông, thường được sử dụng cho các sản phẩm gỗ giá rẻ hoặc các công trình xây dựng dân dụng. Một số loại tiêu biểu bao gồm gỗ Bằng Lăng, gỗ Dầu, gỗ Cà chít, với mức giá dao động từ 2.500.000 đến 8.000.000 đồng/m³.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ trên thị trường, bao gồm:
Bảng giá mua bán gỗ tại Việt Nam
Nhìn chung, giá các loại gỗ tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại gỗ, nguồn gốc, quy cách xẻ và chất lượng. Trong bối cảnh thị trường gỗ toàn cầu có nhiều biến động, việc nắm bắt giá cả và xu hướng thị trường là rất quan trọng đối với những người hoạt động trong ngành gỗ.
Mặc dù giá gỗ có thể thay đổi theo từng thời điểm và từng khu vực, nhưng việc hiểu rõ về từng loại gỗ sẽ giúp người tiêu dùng có thể lựa chọn đúng loại gỗ phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Tác giả: bientap1
Nguồn tin: caygionglamnghiep. com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn